- Từ điển Việt - Nhật
Thần kinh trung tâm
exp
ちゅうすうしんけい - [中枢神経] - [TRUNG XU THẦN KINH]
- Việc thử nghiệm đưa chất gây nghiện A vào con chuột nhằm kích thích hệ thần kinh trung ương: A薬をラットへ経口投与したところ、中枢神経系の障害が生じた
- dây thần kinh phía bên ngoài hệ thống các dây thần kinh trung ương: 中枢神経系の外側に存在する神経
Xem thêm các từ khác
-
Thần kiếm
しんけん - [神剣] -
Thần kỳ
きせき - [奇蹟] - [kỲ *], きょうい - [驚異], ひぼん - [非凡] - [phi phÀm], cái chuông thần kỳ: 奇蹟の鐘, Đạt được mức... -
Thần linh
しんれい - [神霊] -
Thần lực
じんりき - [神力] -
Thần mùa màng
いなり - [稲荷] -
Thần nông
サターン, いなり - [稲荷] -
Thần phong
かみかぜ - [神風] -
Thần quyền
しんけん - [神権] -
Thần sắc
しんしょく - [神色] -
Thần thoại
しんわ - [神話], おとぎ - [お伽], cứ như là bước ra từ câu chuyện thần thoại: おとぎ話からそのまま抜け出したような,... -
Thần thoại Hy Lạp
ぎりしゃしんわ - [ギリシャ神話] -
Thần thành hoàng
うじがみ - [氏神] -
Thần thánh
ほんき - [本気], しんせい - [神聖] -
Thần thông
しんつうりき - [神通力] -
Thần thức
しんしょく - [神職], しんしき - [神式] -
Thần thổ công
ちんじゅ - [鎮守], rừng thổ địa: 鎮守の森 -
Thần tiên
しんせん - [神仙], おとぎ - [お伽], cứ như là bước ra từ câu chuyện thần tiên: おとぎ話からそのまま抜け出したような,... -
Thần tiên báo mộng
たくせん - [託宣] -
Thần trên trời và dưới đất
てんちしんめい - [天地神明] - [thiÊn ĐỊa thẦn minh], tôi thề với trời và đất rằng tôi không làm điều ấy: 天地神明に誓って私はしておりません.,... -
Thần trấn thủ
ちんじゅのかみ - [鎮守の神] - [trẤn thỦ thẦn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.