- Từ điển Việt - Nhật
Thần minh
n
しんめい - [神明]
Các từ tiếp theo
-
Thần phục
しんぷく - [心服] -
Thần thế
けんりょく - [権力], いしん - [威信] -
Thần tốc
しんそく - [神速] -
Thầy
ちち - [父], せんせい - [先生], きょうし - [教師], người thầy đầu tiên: 最初の先生, thầy tanaka: たなか先生 -
Thầy trò
せんせいとせいと - [先生と生徒] -
Thầy tướng
かんそうか - [観相家], にんそうみ - [人相見] - [nhÂn tƯƠng kiẾn] -
Thẩm sát
こうきゅうする - [考究する], けんさつする - [検察する] -
Thẩm xét
しんさ - [審査] -
Thẩm án
そしょう - [訴訟], さいばんする - [裁判する] -
Thẫm
こい - [濃い], áo len xanh thẫm: 濃い青いセーター
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMath
2.092 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"