Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thế sự

n

せじ - [世事]

Xem thêm các từ khác

  • Thế thái

    じだいのしゅうかん - [時代の習慣]
  • Thế thì

    じゃあ, じゃ, ええと, すると, それじゃ, それでは, では, thế thì, nó phụ thuộc vào việc cháu thích chụp bức ảnh...
  • Thế trận

    じんよう - [陣容]
  • Thế tôn

    ほとけさま - [仏様]
  • Thế tấn công

    こうげきりょく - [攻撃力] - [cÔng kÍch lỰc]
  • Thế vận hội

    せかいおりんぴっく - [世界オリンピック]
  • Thế vị

    ポテンシャル
  • Thế đấy

    それまで - [それ迄], thế đấy tôi không thể nhớ những việc đã xảy ra trong vòng 2 hoặc 3 năm gần đây: それまでの2~3年の間に起きた出来事を思い出せなくする,...
  • Thế đứng

    スタンス
  • Thết tiệc

    えんかいをひらく - [宴会を開く]
  • Thết đãi

    ちそうする - [馳走する], しょうたいする - [招待する], かんたいする - [歓待する], ふるまう - [振る舞う], thết đãi...
  • Thề nguyền

    せんせい - [宣誓], きせい - [祈誓], せんせいをする - [宣誓をする], ちかう - [誓う], thề nguyền: 宣誓をする
  • Thề thốt

    ちかいをたてる - [誓いを立てる], せんせいする - [宣誓する]
  • Thề ước

    せいやくする - [誓約する], せいやく - [誓約], ちぎる - [契る], thề ước cho đến khi đầu bạc răng long.: 偕老同穴を契る
  • Thề ước hôn nhân

    ひよくれんり - [比翼連理] - [tỶ dỰc liÊn lÝ]
  • Thềm bến

    エプロン
  • Thềm lục địa

    バンク, たいりくだな - [大陸棚]
  • Thọ tỷ nam sơn!

    なんざんのじゅ - [南山の寿] - [nam sƠn thỌ]
  • Thọc léc

    しげきする - [刺激する], くすぐる
  • Thọc vào

    つっこむ - [突っ込む], thọc hai tay vào túi: 両手をポケットに突っ込む
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top