Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thịt bê

Mục lục

n

こうしのにく - [子牛の肉]
こうし - [小牛]
こうし - [子牛]
Đừng có mà ăn bê bao tử trong bụng con bê cái.: 子牛が親の腹の中にいるうちから食べようとしても無理なこと。
Một con bò già nghĩ rằng mình chưa bao giờ từng là một con bê: 老いた雌牛は、かつては自分も子牛だったなんて思わない。
こうし - [仔牛] - [TỂ NGƯU]
Con bê húc sừng vào cây sồi: 仔牛が樫の木に角突いた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top