Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thịt heo sữa

n

こぶたのにく - [子豚の肉]

Xem thêm các từ khác

  • Thịt heo sữa quay

    こぶたのまるやく - [子豚の丸焼く]
  • Thịt hun khói

    ベーコン
  • Thịt hầm

    しちゅーにく - [シチュー肉], シチュー
  • Thịt hộp

    にくかんづめ - [肉缶詰]
  • Thịt lợn

    ぶたにく - [豚肉], nếu là thịt lợn thì khoảng 70 độ: 豚肉なら70度くらいはないとね。, phần hướng dẫn quan trọng...
  • Thịt mỡ

    あぶらみ - [脂身], nếu anh ta xuất thân từ gia đình quyền quý mà không có tài năng thì chẳng qua chỉ như bánh pudding không...
  • Thịt nai

    しかのにく - [鹿の肉]
  • Thịt nướng

    ロースト, ロース
  • Thịt nạc

    あぶらみのないにく - [脂身のない肉], あかみ - [赤身] - [xÍch thÂn], miếng thịt này được đấy. các cơ bắp tạo ra...
  • Thịt nạc lưng

    ロース
  • Thịt phi lê

    ひれにく - [ヒレ肉]
  • Thịt quay

    ロースト, ロース, やきにく - [焼肉]
  • Thịt rùa

    かめのにく - [亀の肉]
  • Thịt rắn

    へびのにく - [蛇の肉]
  • Thịt sống

    あかみ - [赤身] - [xÍch thÂn], miếng thịt này được đấy. các cơ bắp tạo ra chất đạm trong thịt nạc.: このステーキはいけます。昔ながらの筋肉もりもり、赤身のタンパクです,...
  • Thịt thăn bò

    サーロイン
  • Thịt thỏ

    とにく - [兎肉] - [thỐ nhỤc], うさぎのにく - [兎の肉]
  • Thịt tươi

    なまのにく - [生の肉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top