Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thịt mỡ

n

あぶらみ - [脂身]
Nếu anh ta xuất thân từ gia đình quyền quý mà không có tài năng thì chẳng qua chỉ như bánh pudding không có mỡ: 家柄が良くても能力が無ければ、脂身なしのプディングのようなもの。
Một người đàn ông quyền quý mà không có gia tài cũng như bánh pudding không có mỡ: 領地や財産のない紳士なんて、脂身の入っていないプディン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top