Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thống trị

Mục lục

v

とうちする - [統治する]
Dòng họ Tokugawa đã thống trị nước Nhật gần 300 năm.: 徳川家は300年近く日本を統治していた。
すべる - [統べる]
しはい - [支配する]
さゆう - [左右する]

Xem thêm các từ khác

  • Thốt

    はなす - [話す], とつぜん - [突然]
  • Thệ

    ちかう - [誓う], せんせいする - [宣誓する]
  • Thệ ước

    せいやくする - [誓約する]
  • Thổ lộ

    とろ - [吐露]
  • Thổ sản

    みやげ - [土産]
  • Thổ tinh

    どせい - [土星]
  • Thổi

    たく - [炊く], ならす - [鳴らす], ふく - [吹く], ふく - [噴く], ブラースト, thổi sáo kêu: サイレンを鳴らす, gió thổi:...
  • Thị trường bão hòa

    しじょうほうわ - [市場飽和], category : 対外貿易
  • Thị trưởng

    しちょう - [市長]
  • Thị xã

    タウン
  • Thịch

    どかと, どかっと
  • Thịt bằm

    ひきにく - [ひき肉]
  • Thịt người

    じんさし - [人刺] - [nhÂn thÍch]
  • Thớ

    ファイバー, せんい - [繊維]
  • Thớt

    まな, まないた - [まな板]
  • Tinh túy

    エリート
  • Tinh tướng

    きょえいしん - [虚栄心], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], なまいき - [生意気]
  • Tiên đề

    ぜんてい - [前提], こうり - [公理], tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề...
  • Tiến hóa

    しんか - [進化], Ở Úc có nhiều loài động vật mà chỉ riêng Úc châu mới có. các con vật có quá trình tiến hóa khác hẳn...
  • Tiếng Xy-ri

    アラムご - [アラム語]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top