Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời cơ tốt

n, exp

こうき - [好機] - [HẢO CƠ]
thời cơ tốt phải chộp lấy (tóm lấy, nắm bắt lấy): まさに捕らえるべき好機
cơ hội tốt (thời cơ tốt) có thể trở thành anh hùng: ヒーローになれる好機
thời cơ tốt (dịp tốt) để làm ăn buôn bán: 商売の好機

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top