- Từ điển Việt - Nhật
Thời trai trẻ
exp
せいしゅんき - [青春期]
Xem thêm các từ khác
-
Thời trang
りゅうこうふく - [流行服], ファッション -
Thời trang cao cấp
オートクチュール, bước vào thế giới thời trang cao cấp pari: パリ・オートクチュールの世界に入る, hội thời trang... -
Thời trang sành điệu
オートクチュール -
Thời trang thịnh hành
おしゃれ - [お洒落], người đàn ông cao lớn trong bộ áo vét và cà vạt hợp thời trang thịnh hành: スーツとネクタイをおしゃれに着こなした背の高い男性 -
Thời trung cổ
ちゅうせい - [中世], ちゅうこじだい - [中古時代], tôi hi vọng rằng, một ngày không xa ở đây sẽ có một trang web lưu... -
Thời tương lai
みらい - [未来] -
Thời vận
じうん - [時運] -
Thời vụ
じせつ - [時節], きせつさぎょう - [季節作業], きせつ - [季節], người lao động theo thời vụ: 季節(的)労働者 -
Thời xa xưa
おおむかし - [大昔], thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (thời xa xưa): 大昔からある習慣, suốt từ thời xa xưa đến... -
Thời xưa
たいこ - [太古], こだい - [古代], (tập quán) truyền thống có từ thời xưa: 古代からの伝統(習慣), năm hành tinh được... -
Thời Đại Chính
たいしょう - [大正] -
Thời điểm
とき - [時], タイミング, じき - [時期], じかん - [時間], thời điểm từ tháng 1đến tháng 3: 1月から3月までの時期 -
Thời điểm bán hàng
はんばいじてん - [販売時点], category : マーケティング -
Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa, hoàn thành dịch vụ
しょうひんのしょゆうがいこうしたじてん、さーびすがかんりょうしたじてん - [商品の所有が移行した時点、サービスが完了した時点] -
Thời điểm chín muồi
けいき - [契機] -
Thời điểm có tính quyết định
せとぎわ - [瀬戸際] -
Thời điểm khủng hoảng
せとぎわ - [瀬戸際] -
Thời điểm ngay trước buổi trưa
ひるまえ - [昼前] -
Thời điểm rút lui tốt nhất
ひきどき - [退き時] - [thoÁi thỜi]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.