Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời tiết khô hanh

n, exp

かんてん - [旱天] - [HẠN THIÊN]
かんそう きしょう - [乾燥気象]
thời tiết khô hanh kéo dài: 長く続く乾燥気象
cảnh báo thời tiết khô hanh bất thường: 異常乾燥注意報

Xem thêm các từ khác

  • Thời tiết lạnh

    かんてん - [寒天] - [hÀn thiÊn], さむぞら - [寒空], vật liệu in ấn dùng cho thời tiết lạnh: 寒天印象材, tấm mạ sử...
  • Thời tiết mùa xuân lạnh giá

    はなびえ - [花冷え] - [hoa lÃnh]
  • Thời tiết nóng nực

    しょき - [暑気]
  • Thời tiết sương mù trong mùa xuân

    はなぐもり - [花曇り]
  • Thời tiết đẹp

    かいせい - [快晴], hôm nay là một ngày đẹp trời không có một gợn mây.: 今日は雲一つない快晴だ。
  • Thời trai trẻ

    せいしゅんき - [青春期]
  • Thời trang

    りゅうこうふく - [流行服], ファッション
  • Thời trang cao cấp

    オートクチュール, bước vào thế giới thời trang cao cấp pari: パリ・オートクチュールの世界に入る, hội thời trang...
  • Thời trang sành điệu

    オートクチュール
  • Thời trang thịnh hành

    おしゃれ - [お洒落], người đàn ông cao lớn trong bộ áo vét và cà vạt hợp thời trang thịnh hành: スーツとネクタイをおしゃれに着こなした背の高い男性
  • Thời trung cổ

    ちゅうせい - [中世], ちゅうこじだい - [中古時代], tôi hi vọng rằng, một ngày không xa ở đây sẽ có một trang web lưu...
  • Thời tương lai

    みらい - [未来]
  • Thời vận

    じうん - [時運]
  • Thời vụ

    じせつ - [時節], きせつさぎょう - [季節作業], きせつ - [季節], người lao động theo thời vụ: 季節(的)労働者
  • Thời xa xưa

    おおむかし - [大昔], thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (thời xa xưa): 大昔からある習慣, suốt từ thời xa xưa đến...
  • Thời xưa

    たいこ - [太古], こだい - [古代], (tập quán) truyền thống có từ thời xưa: 古代からの伝統(習慣), năm hành tinh được...
  • Thời Đại Chính

    たいしょう - [大正]
  • Thời điểm

    とき - [時], タイミング, じき - [時期], じかん - [時間], thời điểm từ tháng 1đến tháng 3: 1月から3月までの時期
  • Thời điểm bán hàng

    はんばいじてん - [販売時点], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top