Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời xa xưa

exp

おおむかし - [大昔]
thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (thời xa xưa): 大昔からある習慣
suốt từ thời xa xưa đến giờ: 大昔からずっと
trở lại ngày xưa (thời xa xưa)..: ~の大昔に
nếu ta quay ngược trở lại ngày xưa (thời xa xưa), cách ăn mặc của người dân hồi đó sẽ rất lạ lùng: 大昔まで時をさかのぼれば、当時の人々

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top