Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thở không ra hơi

exp

いきをきらす - [息を切らす]
vừa chạy vừa thở hổn hển (thở không ra hơi): 息を切らして走る
bệnh cao huyết áp của ông ấy thường làm ông ấy thở hổn hển: 彼は高血圧のせいで、よく息を切らした
きそくえんえん - [気息奄奄] - [KHÍ TỨC YỂM YỂM]

Xem thêm các từ khác

  • Thở phào

    いきがつける - [息が吐ける], thở phào nhẹ nhõm khi có tiền vào tài khoản: 入金があってやっと息が吐(つ)けた,
  • Thở ra mang tai

    へとへと
  • Thở vào

    ふきこむ - [吹き込む], lại phà hơi nóng vào ~: ~に再び熱い息を吹き込む, Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~:...
  • Thể allatum

    アラタたい - [アラタ体]
  • Thể allatum (sinh vật học)

    アラタたい - [アラタ体], hóc môn thể allatum: アラタ体ホルモン
  • Thể bán dẫn vô định hình

    アモルファスはんどうたい - [アモルファス半導体]
  • Thể bị động

    うけみ - [受け身], bài giảng về thể bị động vẫn còn sâu trong trí nhớ của tôi: 暗記中心の受け身の授業を受ける,...
  • Thể chai

    カルス
  • Thể chất

    てんけい - [典型], たいしつ - [体質], たいかく - [体格]
  • Thể chế

    たいせい - [体制], エスタブリシュメント
  • Thể chế tiền tệ Châu Âu

    おうしゅうつうかきこう - [欧州通貨機構]
  • Thể cách

    たいかく - [体格], けいしき - [形式]
  • Thể cấu thành

    オルグ
  • Thể diện

    てんせい - [天性], てまえ - [手前]
  • Thể dục

    たいめん - [体面]
  • Thể dục buổi sáng

    あさげいこ - [朝稽古] - [triỀu kÊ cỔ]
  • Thể dục nhịp điệu

    エアロビクス, cô ấy rất hăng hái tham dự lớp học thể dục nhịp điệu: 彼女は熱心にエアロビクスのクラスに通った,...
  • Thể dục thẩm mỹ

    エアロビクス, アスレチック, ジム, cô ấy rất hăng hái tham dự lớp học thể dục thẩm mỹ: 彼女は熱心にエアロビクスのクラスに通った,...
  • Thể hiện

    たいいく - [体育], じつげんする - [実現する], いいあらわす - [言い表わす], いいあらわす - [言い表す], あらわす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top