Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thức dậy sớm

n

あさおき - [朝起き] - [TRIỀU KHỞI]
あさおきる - [朝起きる] - [TRIỀU KHỞI]
đứa bé này luôn luôn cáu kỉnh khi phải thức dậy sớm: この子、朝起きるときはいつも機嫌悪いの。
thật là khó thức dậy sớm vào buổi sáng : 朝起きるのが苦手である

Xem thêm các từ khác

  • Thức giấc

    めざめる - [目覚める]
  • Thức khuya

    よふかしする - [夜更かしする]
  • Thức thời

    ナウ, とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠng thẾ hƯỚng]
  • Thức trắng

    てつや - [徹夜する], thức trắng cả đêm học ôn thi: てつやで試験勉強をします
  • Thức tỉnh

    かんきする - [喚起する], いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], かんき - [喚起], thầy giáo đem đến cho chúng...
  • Thức uống

    のみもの - [飲物], のみもの - [飲み物], nước hoa quả được coi là đồ uống rất có lợi cho sức khoẻ: ジュースは健康に良い飲み物と言われる
  • Thức uống có cồn của Mỹ

    アメリケーヌソース
  • Thức ăn

    フード, たべもの - [食べ物], くいもの - [食い物] - [thỰc vẬt], trung tâm buôn bán thức ăn: ~ センター
  • Thức ăn (gia súc gia cầm)

    えさ - [餌], thức ăn cho chó: 犬の餌, thức ăn cho bò: 牛の餌, thức ăn cho chim con: 小鳥の餌, cung cấp cho các nông dân thức...
  • Thức ăn bị nhiễm độc

    しょくちゅうどく - [食中毒]
  • Thức ăn cho gia súc

    しりょう - [飼料]
  • Thức ăn cho gà

    ようけいしりょう - [養鶏飼料]
  • Thức ăn có kiềm

    アルカリせいしょくひん - [アルカリ性食品]
  • Thức ăn cúng thần

    けんせん - [献饌] - [hiẾn *]
  • Thức ăn của sumô

    ちゃんこりょうり - [ちゃんこ料理]
  • Thức ăn của Ý

    イタめし, ăn thức ăn của Ý: イタめしを食べる
  • Thức ăn gia súc

    かちくのえさ - [家畜のえさ], category : 農業
  • Thức ăn hun khói

    くんせい - [燻製] - [* chẾ], nơi làm thức ăn xông khói: 燻製場, hun khói: 燻製にする
  • Thức ăn kèm

    おかず - [お菜] - [thÁi], おかず - [お数], ăn cơm và ăn đầy đủ thức ăn kèm: ご飯とおかずをしっかり食べる, thức...
  • Thức ăn nghèo nàn

    そしょく - [粗食], người có chế độ ăn uống đơn giản: 粗食家
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top