Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thực đơn cuộn

Tin học

ロールオーバメニュー

Xem thêm các từ khác

  • Thực đơn gốc

    ルートメニュー
  • Thực đơn mùa hè

    しょちゅううかがい - [暑中伺い]
  • Thực đơn định sẵn

    こーすりょうり - [コース料理], thực đơn định sẵn theo phần người: _人分のコース料理, món ăn ở đầu danh sách...
  • Thở gấp

    いきがきれる - [息が切れる]
  • Thở hổn hển

    いきをきらす - [息を切らす], きそくえんえん - [気息奄奄] - [khÍ tỨc yỂm yỂm], vừa chạy vừa thở hổn hển: 息を切らして走る,...
  • Thở không ra hơi

    いきをきらす - [息を切らす], きそくえんえん - [気息奄奄] - [khÍ tỨc yỂm yỂm], vừa chạy vừa thở hổn hển (thở...
  • Thở phào

    いきがつける - [息が吐ける], thở phào nhẹ nhõm khi có tiền vào tài khoản: 入金があってやっと息が吐(つ)けた,
  • Thở ra mang tai

    へとへと
  • Thở vào

    ふきこむ - [吹き込む], lại phà hơi nóng vào ~: ~に再び熱い息を吹き込む, Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~:...
  • Thể allatum

    アラタたい - [アラタ体]
  • Thể allatum (sinh vật học)

    アラタたい - [アラタ体], hóc môn thể allatum: アラタ体ホルモン
  • Thể bán dẫn vô định hình

    アモルファスはんどうたい - [アモルファス半導体]
  • Thể bị động

    うけみ - [受け身], bài giảng về thể bị động vẫn còn sâu trong trí nhớ của tôi: 暗記中心の受け身の授業を受ける,...
  • Thể chai

    カルス
  • Thể chất

    てんけい - [典型], たいしつ - [体質], たいかく - [体格]
  • Thể chế

    たいせい - [体制], エスタブリシュメント
  • Thể chế tiền tệ Châu Âu

    おうしゅうつうかきこう - [欧州通貨機構]
  • Thể cách

    たいかく - [体格], けいしき - [形式]
  • Thể cấu thành

    オルグ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top