Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thực tế là

exp

そのじつ - [その実]
げんに - [現に]

Xem thêm các từ khác

  • Thực tế ảo

    かそうげんじつ - [仮想現実], ブイアール
  • Thực vật

    しょくぶつ - [植物]
  • Thực vật có hoa

    けんかしょくぶつ - [顕花植物], quá trình quang hợp được thực hiện ở thân và cuống lá của thực vật có hoa: 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成
  • Thực vật dài ngày

    ちょうじつしょくぶつ - [長日植物] - [trƯỜng nhẬt thỰc vẬt]
  • Thực vật học

    しょくぶつがく - [植物学]
  • Thực vật núi cao

    こうざんしょくぶつ - [高山植物] - [cao sƠn thỰc vẬt]
  • Thực vật phát quang

    はっこうしょくぶつ - [発光植物] - [phÁt quang thỰc vẬt]
  • Thực vật thủy sinh

    もぐさ - [藻草]
  • Thực vật trên núi cao

    こうざんしょくぶつ - [高山植物] - [cao sƠn thỰc vẬt]
  • Thực đơn

    メニュー, こんだてひょう - [献立表] - [hiẾn lẬp biỂu], こんだて - [献立]
  • Thực đơn Window

    ウインドウメニュー
  • Thực đơn cuộn

    ロールオーバメニュー
  • Thực đơn gốc

    ルートメニュー
  • Thực đơn mùa hè

    しょちゅううかがい - [暑中伺い]
  • Thực đơn định sẵn

    こーすりょうり - [コース料理], thực đơn định sẵn theo phần người: _人分のコース料理, món ăn ở đầu danh sách...
  • Thở gấp

    いきがきれる - [息が切れる]
  • Thở hổn hển

    いきをきらす - [息を切らす], きそくえんえん - [気息奄奄] - [khÍ tỨc yỂm yỂm], vừa chạy vừa thở hổn hển: 息を切らして走る,...
  • Thở không ra hơi

    いきをきらす - [息を切らす], きそくえんえん - [気息奄奄] - [khÍ tỨc yỂm yỂm], vừa chạy vừa thở hổn hển (thở...
  • Thở phào

    いきがつける - [息が吐ける], thở phào nhẹ nhõm khi có tiền vào tài khoản: 入金があってやっと息が吐(つ)けた,
  • Thở ra mang tai

    へとへと
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top