Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thay đổi vị trí

Mục lục

n, exp

こうてつ - [更迭]

Tin học

おきかえる - [置き換える]

Xem thêm các từ khác

  • Thay đổi ý định

    おもいなおす - [思い直す], thay đổi quyết định hất cẳng một ai đó: ~から(人)を締め出すことを思い直す
  • Thay đổi đơn vị

    ユニットチェンジ
  • Thay đổi địa chỉ

    アアドレスへんこう - [アドレス変更], アドレスしゅうしょく - [アドレス修飾]
  • Thay đổi địa điểm kinh doanh

    えいぎょうばしょへんこう - [営業場所変更]
  • Thay đổi đột ngột

    きゅうへん - [急変], sự thay đổi đột ngột về thời tiết: 天気の急変, sự thay đổi đột ngột về tình hình: 事態の急変,...
  • The

    シフォン
  • The thé

    かんだかい - [甲高い], きんきん, tiếng kêu the thé: 甲高い叫び声, hát với giọng the thé (đinh tai, nhức óc): 甲高い声で歌を歌う,...
  • Then

    かんぬき, かんぬき - [閂], かけがね - [掛け金] - [quẢi kim], コッター, タング, トング, cửa đã cài then (chốt): 閂の掛かったドア,...
  • Then bán nguyệt

    ウッドフラキー
  • Then bằng

    フラットキー
  • Then chốt

    ようそ - [要素], category : 財政
  • Then cài

    ファスナー, ラッチ
  • Then cửa

    ラッチ, ドアキャッチ
  • Then hình trụ

    クイル, category : 機械
  • Then lăng trụ

    フェザ
  • Then nhỏ để gài

    ダウエル, トーエル
  • Then trượt

    スプライン, スプラインシャフト, フェザ
  • Then trượt thân khai

    インボリュートスプライン
  • Then đòn dẫn hướng

    ピットマンアーム
  • Theo

    なつく - [懐く], ともなう - [伴う], そう - [添う], じゅんぽう - [遵奉する], したがう - [従う], あとからいく - [あとから行く],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top