Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thay thế

Mục lục

v

かわる - [代わる]
máy móc đã thay thế con người: 機械が人間に代わった
かえる - [代える]
năng lượng mặt trời sẽ thay thế cho năng lượng từ than và dầu: 太陽エネルギは石炭と石油をかえます
かえる - [替える]
かわり - [代わり]
dùng A thay thế cho B: Bの代わりにAを用いる
Bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương tiện giao tiếp với nhau: コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある
Bầu cử thống đốc mới thay thế cho~: ~の代わりとなる新たな総裁を選出する
Thiết lập cơ chế quản lý xuất khẩu mới thay thế cho:
こうたい - [交代]
thay thế kinh doanh ở ~: ~での経営交代
thay thế vị trí đầu não (trong chính phủ hay công ty): (政府や企業の)首脳の交代
こうたいする - [交代する]

Tin học

おきかえ - [置き換え]
おきかえる - [置き換える]
こうかん - [交換]
ちかん - [置換]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top