Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(81438 từ)

  • フックボルト
  • ボールヘッドボルト
  • テーパードプラグ
  • ハードプラグ
  • スーチープラグ
  • クリップボルト
  • キングピン
  • とろひでにる - [とろ火で煮る], こわす
  • バス
  • データバス
  • ローカルバス
  • ブタジエン
  • えんようぼうえき - [遠洋貿易], かいじょうぼうえき - [海上貿易]
  • いっぱんぼうえき - [一般貿易], category : 対外貿易
  • みんかんぼうえき - [民間貿易]
  • つうかかこうぼうえき - [通過加工貿易], ちゅうけいてきかこうぼうえき - [中継的加工貿易]
  • みつぼうえき - [密貿易], explanation : 法を破ってひそかに行う貿易。
  • ゆにゅうぼうえき - [輸入貿易]
  • こくさいぼうえき - [国際貿易]
  • きせつばいばい - [季節売買]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top