Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(81438 từ)

  • ほんにん - [本人], かれ - [彼], あのひと - [あの人], あいつ - [彼奴], nếu tôi...
  • おにいさん - [お兄さん], anh trai bạn làm nghề gì?: お兄さんはどんな仕事をしているのですか,...
  • けしのはな - [ケシの花]
  • ぬま - [沼], こしょう - [湖沼], いけ - [池], ô nhiễm hồ ao: 湖沼汚濁, axit hóa...
  • アプレット
  • アクアマリン
  • アルゴン, argon lỏng: 液体アルゴン, argon rắn: 固体アルゴン, argon tinh khiết :...
  • ひそ - [砒素] - [phÊ tỐ]
  • ガリウムひそ - [ガリウム砒素]
  • エートゥビー
  • アト
  • オスーテナイト
  • ダイリュートアシッド
  • せいさん - [青酸]
  • バッテリーアシッド
  • ビフ
  • ビッグローブ
  • くぶんへんせいほう - [区分編成]
  • さいさん - [再三], mặc dù tôi đã cảnh cáo ba lần bốn lượt nhưng bọn trẻ vẫn...
  • スリーウェイ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top