Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(81438 từ)

  • ニュースきじ - [ニュース記事]
  • ギャンブル, chơi bài (bạc) một tuần một lần là niềm đam mê duy nhất của tôi:...
  • アリア
  • はいく - [俳句]
  • ながだんぎ - [長談議] - [trƯỜng ĐÀm nghỊ]
  • スピーチ
  • おけさぶし - [おけさ節], nghe bài dân ca okesa: おけさ節を聞く
  • かい - [解]
  • ソング, かよう - [歌謡], かきょく - [歌曲] - [ca khÚc], うた - [歌], tôi đã trình...
  • ひか - [悲歌] - [bi ca], あいか - [哀歌], liên khúc nhạc buồn: 哀歌連, bài hát có...
  • ラブソング
  • ばんか - [挽歌] - [vÃn ca]
  • キャロル, bài hát thánh ca giáng sinh vui vẻ: クリスマス・キャロル, chúng tôi hát...
  • りゅうこうか - [流行歌], hát một bài hát đang thịnh hành: 流行歌を歌う
  • セレナード, セレナーデ
  • こいか - [恋歌] - [luyẾn ca], こいうた - [恋歌] - [luyẾn ca], ラブソング, trong đĩa...
  • にっか - [日課], công việc hàng sáng của anh ấy là tắm, cạo râu sau đó ăn sáng:...
  • テスト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top