Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(81438 từ)

  • レクチャー
  • こうえん - [講演]
  • こうこくぶんしょう - [広告文章]
  • コラール
  • だいいっか - [第一課]
  • はいち - [配置する], ならべる - [並べる]
  • ようやく - [要約], bài tóm lược những vấn đề đã thảo luận: 検討した問題の要約
  • たいそう - [体操]
  • いはい - [位牌] - [vỊ bÀi], bài vị của tổ tiên: 先祖の位牌, làm bẩn (làm hoen...
  • けんとう - [検討], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる - [打ち合わせる],...
  • ファイルクリーナ
  • ナイロンブシュ
  • はブラシ - [歯ブラシ], thật là lãng phí khi tiêu 100$ cho 1 chiếc bàn chải đánh...
  • ブラシ, はぶらし - [歯ブラシ]
  • こつくえ - [子机]
  • チャック
  • 業務の引継ぎを行う
  • けんこうそうだん - [健康相談]
  • まんりきだい - [万力台]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top