- Từ điển Việt - Nhật
Theo ý muốn
exp
ぞんぶんに - [存分に]
Xem thêm các từ khác
-
Theo ý riêng của khách hàng
とくちゅう - [特注] -
Theo đuôi
びこう - [尾行する], ついびする - [追尾する], ついずいする - [追随する] -
Theo đuổi việc học
しゅぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅうぎょう - [修業する] -
Theo đòi
ついきゅうする - [追求する] -
Theo đó
それとともに, そこで - [其処で] -
Theo đúng như
...のとおり -
Theo đường
ことによって -
Theo đường chéo
ななめに - [斜めに] - [tÀ] -
Theo đạo
きょうぎにしたがう - [教義に従う], きえする - [帰依する], theo đạo phật (quy y cửa phật): 仏道に帰依する, theo đạo:... -
Theo đến cùng
くいさがる - [食い下がる], dù tới đâu cũng theo đến cùng: どこまでも食いさがる -
Thi
しけん - [試験], し - [詩], こうさ - [考査] - [khẢo tra], きょうそう - [競争], かっせん - [合戦], じゅけん - [受験する] -
Thi bơi
すいえいきょうぎ - [水泳競技], きょうえい - [競泳], chiến thắng trong cuộc thi bơi: 競泳で優勝する, vận động viên... -
Thi ca
しいか - [詩歌], anh hùng không được nói đến trong thơ ca: 詩歌にうたわれたことのない英雄 -
Thi chạy
とらっくきょうぎ - [トラック競技] -
Thi cử
しけんにさんかする - [試験に参加する] -
Thi hoạ
しとえ - [詩と絵] -
Thi hài
したい - [死体], いたい - [遺体] -
Thi hành
ほどこす - [施す], なす - [成す], なしとげる - [成し遂げる], すいこうする - [遂行する], じっし - [実施する], じっこう... -
Thi hành cưỡng chế đối với bên thứ ba
だいたいしっこう - [代替執行], explanation : 強制履行の一方法。債務者が債務を履行しない場合に、債権者が裁判に基づき債務の内容の実現を第三者に行わせ、その費用を債務者から強制的に徴収すること。,... -
Thi hành nhiệm vụ
にんむをすいこうする - [任務を遂行する]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
