Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thi hành nhiệm vụ

exp

にんむをすいこうする - [任務を遂行する]

Xem thêm các từ khác

  • Thi hỏng

    しけんにらくせんする - [試験に落選する]
  • Thi hứng

    しじょう - [詩情], かきょう - [歌境] - [ca cẢnh]
  • Thi lần thứ hai

    にき - [二期] - [nhỊ kỲ], học sinh thi lần hai: 二期生
  • Thi nhân

    しじん - [詩人]
  • Thi nhân đồng quê

    でんえんしじん - [田園詩人] - [ĐiỀn viÊn thi nhÂn]
  • Thi rớt

    しけんにらくせんする - [試験に落選する]
  • Thi sĩ

    しじん - [詩人]
  • Thi thoảng

    ぐう - [偶], たまたま - [偶々], たまに - [偶に]
  • Thi thử

    試行試験
  • Thi thể

    なきがら - [亡骸], したい - [死体], chôn cất thi thể: 亡骸を葬る
  • Thi trượt

    しけんにらくせんする - [試験に落選する], らくだい - [落第する], thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる
  • Thi tuyển

    めいさくし - [名作詩], こうさ - [考査] - [khẢo tra]
  • Thi tập

    ししゅう - [詩集]
  • Thi vấn đáp

    めんせつする - [面接する]
  • Thi ân

    ぜんこうをする - [善行をする]
  • Thi đua

    きょうそう - [競争], きょうそうする - [競争する]
  • Thi đấu

    きょうぎ - [競技], かっせん - [合戦], とりくむ - [取り組む], bước vào cuộc thi đấu: 競技(会)にエントリーする,...
  • Thi đấu thể thao

    プレー, プレイ
  • Thi đấu vòng tròn tính điểm

    リーグせん - [リーグ戦]
  • Thi đấu với toàn bộ đối thủ

    リーグせん - [リーグ戦]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top