Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thi chạy

n

とらっくきょうぎ - [トラック競技]

Xem thêm các từ khác

  • Thi cử

    しけんにさんかする - [試験に参加する]
  • Thi hoạ

    しとえ - [詩と絵]
  • Thi hài

    したい - [死体], いたい - [遺体]
  • Thi hành

    ほどこす - [施す], なす - [成す], なしとげる - [成し遂げる], すいこうする - [遂行する], じっし - [実施する], じっこう...
  • Thi hành cưỡng chế đối với bên thứ ba

    だいたいしっこう - [代替執行], explanation : 強制履行の一方法。債務者が債務を履行しない場合に、債権者が裁判に基づき債務の内容の実現を第三者に行わせ、その費用を債務者から強制的に徴収すること。,...
  • Thi hành nhiệm vụ

    にんむをすいこうする - [任務を遂行する]
  • Thi hỏng

    しけんにらくせんする - [試験に落選する]
  • Thi hứng

    しじょう - [詩情], かきょう - [歌境] - [ca cẢnh]
  • Thi lần thứ hai

    にき - [二期] - [nhỊ kỲ], học sinh thi lần hai: 二期生
  • Thi nhân

    しじん - [詩人]
  • Thi nhân đồng quê

    でんえんしじん - [田園詩人] - [ĐiỀn viÊn thi nhÂn]
  • Thi rớt

    しけんにらくせんする - [試験に落選する]
  • Thi sĩ

    しじん - [詩人]
  • Thi thoảng

    ぐう - [偶], たまたま - [偶々], たまに - [偶に]
  • Thi thử

    試行試験
  • Thi thể

    なきがら - [亡骸], したい - [死体], chôn cất thi thể: 亡骸を葬る
  • Thi trượt

    しけんにらくせんする - [試験に落選する], らくだい - [落第する], thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる
  • Thi tuyển

    めいさくし - [名作詩], こうさ - [考査] - [khẢo tra]
  • Thi tập

    ししゅう - [詩集]
  • Thi vấn đáp

    めんせつする - [面接する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top