Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Theo sát

Mục lục

n

かんさつ - [観察]
bố mẹ theo sát hành động của con cái: 親による行動観察(子どもに対する
くっつく - [くっ付く]
Đi theo đuôi đàn anh.: 先輩に~いて行く。
みまもる - [見守る]
theo sát sự trưởng thành của con cái: 子供の成長を ~

Tin học

フォローアップ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top