Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiên cực

n

てんきょく - [天極] - [THIÊN CỰC]

Xem thêm các từ khác

  • Thiên hoàng

    てんのう - [天皇] - [thiÊn hoÀng]
  • Thiên hà

    ぎんが - [銀河], thiên hà có hình ellip nhỏ xíu: わい小楕円体銀河, thiên hà được bao quanh bởi khí và bụi: ガスとちりからなる明るい環が取り巻く銀河,...
  • Thiên hướng

    へんこう - [偏向], がかる, phản đối om xòm về giáo dục theo thiên hướng.: 教育の偏向がやかましく叫ばれている.,...
  • Thiên hạ vô song

    てんかむひ - [天下無比] - [thiÊn hẠ vÔ tỶ], てんかむそう - [天下無双] - [thiÊn hẠ vÔ song]
  • Thiên hạ độc nhất vô nhị

    てんかむひ - [天下無比] - [thiÊn hẠ vÔ tỶ], てんかむそう - [天下無双] - [thiÊn hẠ vÔ song]
  • Thiên hậu

    てんこう - [天后] - [thiÊn hẬu]
  • Thiên không

    てんくう - [天空] - [thiÊn khÔng], một nhà thiên văn học đã khám phá ra một vật thể lạ trên bầu trời: ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した,...
  • Thiên kiến

    へんけん - [偏見], cái nhìn thành kiến đối với người nước ngoài.: 外国人への偏見, anh ấy có thành kiến sâu sắc với...
  • Thiên lý

    せんり - [千里]
  • Thiên lý nhãn

    せんりがん - [千里眼]
  • Thiên lệch

    バイアス
  • Thiên mã

    てんば - [天馬] - [thiÊn mÃ], vị trí chính của bảo tàng mỹ thuật thiên mã: 天馬美術舘オフィシャルサイト
  • Thiên mệnh

    てんめい - [天命] - [thiÊn mỆnh], mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên: 人事を尽くして天命を待つ。
  • Thiên nga

    はくちょう - [白鳥], スワン
  • Thiên nhan

    てんがん - [天顔] - [thiÊn nhan]
  • Thiên nhiên

    ネーチャー, てんねん - [天然], しぜん - [自然], ナチュラル, tồn tại trong tự nhiên: 天然に存在する, chất này không...
  • Thiên nhiên và con người

    てんにん - [天人] - [thiÊn nhÂn], てんじん - [天人] - [thiÊn nhÂn]
  • Thiên niên

    せんねん - [千年]
  • Thiên niên kỷ

    ミレニアム
  • Thiên nữ

    てんにょ - [天女] - [thiÊn nỮ], vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ: 天女の舞
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top