Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiên nữ

n

てんにょ - [天女] - [THIÊN NỮ]
Vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ: 天女の舞

Xem thêm các từ khác

  • Thiên phúc

    てんぷく - [天福] - [thiÊn phÚc]
  • Thiên sứ

    てんのつかい - [天の使い] - [thiÊn sỬ], てんし - [天使]
  • Thiên tai

    てんさい - [天災], chúng ta không biết khi nào thiên tai sẽ xảy ra: いつ天災が起こるか分からない, thiên tai giáng xuống:...
  • Thiên thạch

    いんせき - [隕石], いんせき - [いん石], thiên thạch 820 kg rơi xuống mỹ.: 820kgの隕石が、アメリカに落下した。,...
  • Thiên thần

    てんのつかい - [天の使い] - [thiÊn sỬ], てんじん - [天神] - [thiÊn thẦn], てんし - [天使], エンゼル, người nào muốn...
  • Thiên thể

    てんたい - [天体], những thiên thể lạ xuất hiện phía ngoài hệ mặt trời: 外部太陽系の異常な天体, thiên thể có những...
  • Thiên thể học

    てんたいがく - [天体学] - [thiÊn thỂ hỌc]
  • Thiên tiên và địa tiên

    てんじんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ], てんしんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ]
  • Thiên triều

    てんちょう - [天朝] - [thiÊn triỀu]
  • Thiên tuế

    ちよ - [千世] - [thiÊn thẾ]
  • Thiên tài tội ác

    あくさい - [悪才] - [Ác tÀi]
  • Thiên tân

    てんしん - [天津] - [thiÊn tÂn], đại học sư phạm thiên tân: 天津師範大学
  • Thiên tượng

    てんしょう - [天象] - [thiÊn tƯỢng]
  • Thiên tử

    てんし - [天子] - [thiÊn tỬ]
  • Thiên văn

    てんもん - [天文]
  • Thiên văn học

    てんもんがく - [天文学], てんもん - [天文] - [thiÊn vĂn], tình cảm của anh ấy dành cho bộ môn thiên văn học đã được...
  • Thiên vương tinh

    てんのうせい - [天王星] - [thiÊn vƯƠng tinh], dùng sự tác động của trọng lực từ saothổ và sao thiên vương: 土星と天王星の重力アシストを利用する
  • Thiên áp

    バイアス
  • Thiên ân

    てんおん - [天恩] - [thiÊn Ân]
  • Thiên đàng

    らくえん - [楽園], てんじょうかい - [天上界] - [thiÊn thƯỢng giỚi], てんじょう - [天上] - [thiÊn thƯỢng], thiên đàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top