Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiên lý nhãn

n

せんりがん - [千里眼]

Xem thêm các từ khác

  • Thiên lệch

    バイアス
  • Thiên mã

    てんば - [天馬] - [thiÊn mÃ], vị trí chính của bảo tàng mỹ thuật thiên mã: 天馬美術舘オフィシャルサイト
  • Thiên mệnh

    てんめい - [天命] - [thiÊn mỆnh], mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên: 人事を尽くして天命を待つ。
  • Thiên nga

    はくちょう - [白鳥], スワン
  • Thiên nhan

    てんがん - [天顔] - [thiÊn nhan]
  • Thiên nhiên

    ネーチャー, てんねん - [天然], しぜん - [自然], ナチュラル, tồn tại trong tự nhiên: 天然に存在する, chất này không...
  • Thiên nhiên và con người

    てんにん - [天人] - [thiÊn nhÂn], てんじん - [天人] - [thiÊn nhÂn]
  • Thiên niên

    せんねん - [千年]
  • Thiên niên kỷ

    ミレニアム
  • Thiên nữ

    てんにょ - [天女] - [thiÊn nỮ], vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ: 天女の舞
  • Thiên phúc

    てんぷく - [天福] - [thiÊn phÚc]
  • Thiên sứ

    てんのつかい - [天の使い] - [thiÊn sỬ], てんし - [天使]
  • Thiên tai

    てんさい - [天災], chúng ta không biết khi nào thiên tai sẽ xảy ra: いつ天災が起こるか分からない, thiên tai giáng xuống:...
  • Thiên thạch

    いんせき - [隕石], いんせき - [いん石], thiên thạch 820 kg rơi xuống mỹ.: 820kgの隕石が、アメリカに落下した。,...
  • Thiên thần

    てんのつかい - [天の使い] - [thiÊn sỬ], てんじん - [天神] - [thiÊn thẦn], てんし - [天使], エンゼル, người nào muốn...
  • Thiên thể

    てんたい - [天体], những thiên thể lạ xuất hiện phía ngoài hệ mặt trời: 外部太陽系の異常な天体, thiên thể có những...
  • Thiên thể học

    てんたいがく - [天体学] - [thiÊn thỂ hỌc]
  • Thiên tiên và địa tiên

    てんじんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ], てんしんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ]
  • Thiên triều

    てんちょう - [天朝] - [thiÊn triỀu]
  • Thiên tuế

    ちよ - [千世] - [thiÊn thẾ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top