Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiên thần

Mục lục

n

てんのつかい - [天の使い] - [THIÊN SỬ]
てんじん - [天神] - [THIÊN THẦN]
てんし - [天使]
người nào muốn tìm một con ngựa hay hay là một người vợ hoàn hảo thì anh ta sẽ chẳng bao giờ có được một con ngựa trong chuồng cũng như một người thiên sứ trong phòng ngủ.: 欠点のない馬や妻を望む者は、彼の馬屋に駿馬がいることもないし、床に天使がいることもない。
những kẻ khờ dại thường đâm đầu vào n
エンゼル
bánh thiên thần: エンゼル・ケーキ
"Trái tim thiên thần" (phim Mỹ, năm 1987): エンゼル・ハート
hệ số thiên thần: エンゼル係数
hiệp hội thiên thần quốc tế: 国際エンゼル協会

Xem thêm các từ khác

  • Thiên thể

    てんたい - [天体], những thiên thể lạ xuất hiện phía ngoài hệ mặt trời: 外部太陽系の異常な天体, thiên thể có những...
  • Thiên thể học

    てんたいがく - [天体学] - [thiÊn thỂ hỌc]
  • Thiên tiên và địa tiên

    てんじんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ], てんしんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ]
  • Thiên triều

    てんちょう - [天朝] - [thiÊn triỀu]
  • Thiên tuế

    ちよ - [千世] - [thiÊn thẾ]
  • Thiên tài tội ác

    あくさい - [悪才] - [Ác tÀi]
  • Thiên tân

    てんしん - [天津] - [thiÊn tÂn], đại học sư phạm thiên tân: 天津師範大学
  • Thiên tượng

    てんしょう - [天象] - [thiÊn tƯỢng]
  • Thiên tử

    てんし - [天子] - [thiÊn tỬ]
  • Thiên văn

    てんもん - [天文]
  • Thiên văn học

    てんもんがく - [天文学], てんもん - [天文] - [thiÊn vĂn], tình cảm của anh ấy dành cho bộ môn thiên văn học đã được...
  • Thiên vương tinh

    てんのうせい - [天王星] - [thiÊn vƯƠng tinh], dùng sự tác động của trọng lực từ saothổ và sao thiên vương: 土星と天王星の重力アシストを利用する
  • Thiên áp

    バイアス
  • Thiên ân

    てんおん - [天恩] - [thiÊn Ân]
  • Thiên đàng

    らくえん - [楽園], てんじょうかい - [天上界] - [thiÊn thƯỢng giỚi], てんじょう - [天上] - [thiÊn thƯỢng], thiên đàng...
  • Thiên đàng và mặt đất

    てんじょう - [天壌] - [thiÊn nhƯỠng]
  • Thiên đường

    パラダイス, とうげんきょう - [桃源郷], てんどう - [天堂] - [thiÊn ĐƯỜng], てんじょうかい - [天上界] - [thiÊn thƯỢng...
  • Thiên đường (thiên đàng)

    てんごく - [天国]
  • Thiên đỉnh

    てんちょう - [天頂], てんしん - [天心] - [thiÊn tÂm], nhìn thấy thiên đỉnh khi bầu trời trong xanh: 晴れた空では天頂に見える
  • Thiên địa

    てんとち - [天と地] - [thiÊn ĐỊa], てんち - [天地] - [thiÊn ĐỊa], xin thề với trời đất/ thề với chúa trời/ thề có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top