Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thi đấu thể thao

exp

プレー
プレイ

Xem thêm các từ khác

  • Thi đấu vòng tròn tính điểm

    リーグせん - [リーグ戦]
  • Thi đấu với toàn bộ đối thủ

    リーグせん - [リーグ戦]
  • Thi đỗ

    パスする, しけんにごうかくする - [試験に合格する], ごうかく - [合格する], うかる - [受かる], tôi phải học hành...
  • Thiu

    ふはいした - [腐敗した], ねばねば - [粘粘する], ねばねば - [粘粘], くされる - [腐れる], くさる - [腐る], くされる...
  • Thiu thối

    くさる - [腐る]
  • Thiên anh hùng ca

    じょじし - [叙事詩]
  • Thiên bẩm

    ひんせい - [稟性] - [bẨm tÍnh], てんせい - [天成] - [thiÊn thÀnh], うまれつき - [生れつき] - [sinh], うまれつき - [生まれ付き]...
  • Thiên chúa

    キリスト, てんしゅ - [天主], trở thành người theo đạo thiên chúa: イエス・キリストという人間となって
  • Thiên chúa giáo

    てんしゅきょう - [天主教] - [thiÊn chỦ giÁo], かとりっくきょう - [カトリック教], カトリック, theo đạo thiên chúa...
  • Thiên chức

    てんしょく - [天職] - [thiÊn chỨc], tôi tin tưởng rằng tôi có thiên chức dạy dỗ: 私は教えることが天職であると信じた,...
  • Thiên cơ

    てんき - [天機] - [thiÊn cƠ], てんい - [神意]
  • Thiên cầu

    てんきゅう - [天球] - [thiÊn cẦu], tạo cốt hình cầu: 天球の骨格を形成する
  • Thiên cực

    てんきょく - [天極] - [thiÊn cỰc]
  • Thiên hoàng

    てんのう - [天皇] - [thiÊn hoÀng]
  • Thiên hà

    ぎんが - [銀河], thiên hà có hình ellip nhỏ xíu: わい小楕円体銀河, thiên hà được bao quanh bởi khí và bụi: ガスとちりからなる明るい環が取り巻く銀河,...
  • Thiên hướng

    へんこう - [偏向], がかる, phản đối om xòm về giáo dục theo thiên hướng.: 教育の偏向がやかましく叫ばれている.,...
  • Thiên hạ vô song

    てんかむひ - [天下無比] - [thiÊn hẠ vÔ tỶ], てんかむそう - [天下無双] - [thiÊn hẠ vÔ song]
  • Thiên hạ độc nhất vô nhị

    てんかむひ - [天下無比] - [thiÊn hẠ vÔ tỶ], てんかむそう - [天下無双] - [thiÊn hẠ vÔ song]
  • Thiên hậu

    てんこう - [天后] - [thiÊn hẬu]
  • Thiên không

    てんくう - [天空] - [thiÊn khÔng], một nhà thiên văn học đã khám phá ra một vật thể lạ trên bầu trời: ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top