- Từ điển Việt - Nhật
Thiu
Mục lục |
adj
ふはいした - [腐敗した]
ねばねば - [粘粘する]
ねばねば - [粘粘]
くされる - [腐れる]
くさる - [腐る]
くされる - [腐れる]
- trước khi món ăn bị thiu (ôi): 食べ物が腐る前に
Các từ tiếp theo
-
Thiu thối
くさる - [腐る] -
Thiên anh hùng ca
じょじし - [叙事詩] -
Thiên bẩm
ひんせい - [稟性] - [bẨm tÍnh], てんせい - [天成] - [thiÊn thÀnh], うまれつき - [生れつき] - [sinh], うまれつき - [生まれ付き]... -
Thiên chúa
キリスト, てんしゅ - [天主], trở thành người theo đạo thiên chúa: イエス・キリストという人間となって -
Thiên chúa giáo
てんしゅきょう - [天主教] - [thiÊn chỦ giÁo], かとりっくきょう - [カトリック教], カトリック, theo đạo thiên chúa... -
Thiên chức
てんしょく - [天職] - [thiÊn chỨc], tôi tin tưởng rằng tôi có thiên chức dạy dỗ: 私は教えることが天職であると信じた,... -
Thiên cơ
てんき - [天機] - [thiÊn cƠ], てんい - [神意] -
Thiên cầu
てんきゅう - [天球] - [thiÊn cẦu], tạo cốt hình cầu: 天球の骨格を形成する -
Thiên cực
てんきょく - [天極] - [thiÊn cỰc] -
Thiên hoàng
てんのう - [天皇] - [thiÊn hoÀng]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemMath
2.090 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.