- Từ điển Việt - Nhật
Thi rớt
n
しけんにらくせんする - [試験に落選する]
Xem thêm các từ khác
-
Thi sĩ
しじん - [詩人] -
Thi thoảng
ぐう - [偶], たまたま - [偶々], たまに - [偶に] -
Thi thử
試行試験 -
Thi thể
なきがら - [亡骸], したい - [死体], chôn cất thi thể: 亡骸を葬る -
Thi trượt
しけんにらくせんする - [試験に落選する], らくだい - [落第する], thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる -
Thi tuyển
めいさくし - [名作詩], こうさ - [考査] - [khẢo tra] -
Thi tập
ししゅう - [詩集] -
Thi vấn đáp
めんせつする - [面接する] -
Thi ân
ぜんこうをする - [善行をする] -
Thi đua
きょうそう - [競争], きょうそうする - [競争する] -
Thi đấu
きょうぎ - [競技], かっせん - [合戦], とりくむ - [取り組む], bước vào cuộc thi đấu: 競技(会)にエントリーする,... -
Thi đấu thể thao
プレー, プレイ -
Thi đấu vòng tròn tính điểm
リーグせん - [リーグ戦] -
Thi đấu với toàn bộ đối thủ
リーグせん - [リーグ戦] -
Thi đỗ
パスする, しけんにごうかくする - [試験に合格する], ごうかく - [合格する], うかる - [受かる], tôi phải học hành... -
Thiu
ふはいした - [腐敗した], ねばねば - [粘粘する], ねばねば - [粘粘], くされる - [腐れる], くさる - [腐る], くされる... -
Thiu thối
くさる - [腐る] -
Thiên anh hùng ca
じょじし - [叙事詩] -
Thiên bẩm
ひんせい - [稟性] - [bẨm tÍnh], てんせい - [天成] - [thiÊn thÀnh], うまれつき - [生れつき] - [sinh], うまれつき - [生まれ付き]... -
Thiên chúa
キリスト, てんしゅ - [天主], trở thành người theo đạo thiên chúa: イエス・キリストという人間となって
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.