Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thoát y

v

だつい - [脱衣する]
いふくをぬぐ - [衣服を脱ぐ]

Xem thêm các từ khác

  • Thoát y vũ

    ストリップショー
  • Thoăn thoắt

    けいかい - [軽快], けいかい - [軽快], động tác thoăn thoắt: 彼は動作が軽快だ., bước chân thoăn thoắt: 軽快な足取りで
  • Thoạt tiên

    はじめに - [初めに]
  • Thoải mái

    リベラル, らくな - [楽な], らく - [楽], ようき - [陽気], ゆるやか - [緩やか], すっきり, じゆうな - [自由な], さっぱり,...
  • Thoắt một cái

    すっと
  • Thu

    ちょうしゅう - [徴収], あつめる - [集める], あき - [秋], うけいれる - [受け入れる], うけとる - [受け取る], うけとる...
  • Thu bài

    てすとをかいしゅうする - [テストを回収する]
  • Thu băng

    ふきこむ - [吹き込む]
  • Thu chi

    しゅうしする - [収支する], しゅうし - [収支], category : 財政
  • Thu chi ngoại thương

    ぼうえきしゅうし - [貿易収支], cải thiện cán cân thu chi ngoại thương quốc gia sau một thời gian tồi tệ.: 国の貿易収支が一時悪くなってから改善する,...
  • Thu chi phi mậu dịch

    ぼうえきがいしゅうし - [貿易外収支], explanation : 貿易外取引による海外収支。国際収支統計では、これから資本取引を除いた貿易外経常収支が貿易外収支とされる。
  • Thu cất

    おさめる - [収める]
  • Thu dọn

    そうじする - [掃除する], せいとんする - [整頓する], しまつ - [始末する]
  • Thu giấy phép

    きょかしょうをうけとる - [許可証を受取る]
  • Thu gom

    かきあつめる - [かき集める], thu gom tất cả những gì có thể trong nhà: 家にある持ち物をすべてかき集める
  • Thu gom rác

    ガベジコレクション
  • Thu góp tiền

    ととのえる - [整える]
  • Thu gọn

    ちぢめる - [縮める], せいびする - [整備する], かんりゃくにする - [簡略にする]
  • Thu hoạch

    あがり - [上がり], かりいれる - [刈り入れる], かりとる - [刈り取る], しゅうかく - [収穫する], とりいれる - [取り入れる],...
  • Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm

    あきおち - [秋落ち] - [thu lẠc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top