Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuốc kháng sinh

n

こうせいぶっしつ - [抗生物質]
Thuốc kháng sinh này có tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc.: この抗生物質は吐き気や抜け毛の副作用がある。
こうせいざい - [抗生剤] - [KHÁNG SINH TỄ]
thuốc kháng sinh có tác dụng rất tốt: よく効く抗生剤
Sản suất thuốc kháng sinh: 抗生剤を製造する
Ỉa chảy do thuốc kháng sinh: 抗生剤による下痢

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top