Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng tanh tách

n

ぱちっ

Xem thêm các từ khác

  • Tiếng than van

    うめきごえ - [うめき声]
  • Tiếng the thé

    かんだかいこえ - [甲高い声], dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít đinh tai nhức óc (tiếng the thé)...
  • Tiếng thét

    ぜっきょう - [絶叫]
  • Tiếng thét lên

    ぎゃあぎゃあ, tiếng thét lên của người cảnh sát: 警察のぎゃあぎゃあ, cô ấy đã kêu thét lên hoảng hốt khi con quái...
  • Tiếng thở dài

    といき - [吐息], ちょうたいそく - [長大息] - [trƯỜng ĐẠi tỨc], ためいき - [溜め息], thở phào nhẹ nhõm: 内心で安堵の吐息をつく,...
  • Tiếng thổn thức

    くっすん
  • Tiếng tăm

    なだい - [名代] - [danh ĐẠi]
  • Tiếng uỵch

    どたりと
  • Tiếng va chạm

    ごそごそ
  • Tiếng va vỡ

    クラッシュ
  • Tiếng vang

    ひびき - [響き], はんきょう - [反響], おんきょう - [音響], エコー, tiếng chuông: 鐘の ~, tiếng vang trong không khí...
  • Tiếng vo ve

    ぶんぶん
  • Tiếng vù vù

    ぶんぶん
  • Tiếng vọng

    おんきょう - [音響], tiếng vọng trong không khí (không gian): 空間音響
  • Tiếng xào xạc của gió

    さっさつ - [颯颯]
  • Tiếng xấu

    しゅうぶん - [醜聞], おめい - [汚名], chắc là phải mất nhiều thời gian để mày xóa được cái tiếng xấu là kẻ phản...
  • Tiếng Ý

    イタリアご - [イタリア語], , ông bà tôi nói tiếng Ý, vì thế nếu muốn nói chuyện với họ chỉ có thể bằng tiếng Ý:...
  • Tiếng ù

    ハム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top