Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền lương tháng

n

げっきゅう - [月給]
Tăng tiền lương tháng: 月給が上がる
Sống bằng tiền lương tháng (lương tháng): 月給で生活する
Trả (ai đó) ~đôla tiền lương tháng: (人)に_ドルの月給を支払う
Hệ thống tiền lương tháng: 月給制度
Đưa ra một mức tiền lương tháng ~ đôla cho ai đó: (人)に月給_ドルを出すと誘う
Khuyến cáo nội các cắt giả

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top