Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền phạt

n

ばっきん - [罰金]
tiền phạt tương ứng với lợi lộc thu được của kẻ phạm pháp: 違反者の受ける便益に等しい罰金
Tiền phạt trong trường hợp không nộp báo cáo thuế.: 税申告の提出を怠った場合の罰金

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top