- Từ điển Việt - Nhật
Tiền tiêu vặt
Mục lục |
n, exp
こづかいせん - [小遣い銭]
- kiếm tiền tiêu vặt: 小遣い銭を稼ぐ
- Thật là khổ khi không có tiền tiêu vặt: 小遣い銭にも困っている
こづかい - [小遣い]
- Tôi vẫn có tiền tiêu vặt nhờ sự giúp đỡ của mẹ.: 母の手伝いをすれば、お小遣いをもらい続けることができる。
ポケットマネー
Xem thêm các từ khác
-
Tiền tiết kiệm
つみたて - [積み立て], nếu lập 1 quỹ tiết kiệm định kỳ dù với số tiền ít ỏi thì dần dần nó sẽ trở thành 1 ngân... -
Tiền tiết kiệm gửi ngân hàng
ちょきん - [貯金] -
Tiền tiết kiệm tích lũy định kỳ
つみたてていきよきん - [積立定期預金], category : 財政 -
Tiền truy thu do nộp thuế chậm
えんたいきん - [延滞金], explanation : 地方税の滞納などに対して、遅れた期間に応じて課される追徴金。また、一般の金銭的債務で返済がとどこおった場合の追加金。 -
Tiền trả ban đầu
とうきん - [頭金], category : 対外貿易 -
Tiền trả cho diễn viên
ギャラ, dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê (tiền trả cho diễn viên) cao. : ギャラの高い俳優を使う -
Tiền trả cho việc im lặng
くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng (tiền trả cho việc im lặng): 口止め料として_円払う,... -
Tiền trả góp
かけきん - [掛金] -
Tiền trả góp theo tháng
げっぷ - [月賦], mua trả góp theo tháng: ~ で買う -
Tiền trả lại
こまか - [細か] -
Tiền trả sau
あとばらい - [後払い], category : 対外貿易 -
Tiền trả thêm
わりまし - [割増し] - [cÁt tĂng], tiền phải trả thêm: ~料金 -
Tiền trả thừa
しはらいちょうかがく - [支払い超過額], category : 対外貿易 -
Tiền trợ cấp
きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], きゅうよ - [給与], てあて - [手当], trợ cấp bảo hiểm xã hội: 社会保険給付, tiền trợ... -
Tiền trợ cấp bữa ăn
きゅうしょくてあて - [給食手当] -
Tiền trợ cấp con cái
じどうてあて - [児童手当] -
Tiền trợ cấp công việc
きんむてあて - [勤務手当] -
Tiền trợ cấp công việc chuyên biệt
ぎょうむてあて - [業務手当] -
Tiền trợ cấp gia đình
かぞくてあて - [家族手当] -
Tiền trợ cấp giờ làm phụ trội
ざんぎょうてあて - [残業手当]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.