Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền tiêu vặt

Mục lục

n, exp

こづかいせん - [小遣い銭]
kiếm tiền tiêu vặt: 小遣い銭を稼ぐ
Thật là khổ khi không có tiền tiêu vặt: 小遣い銭にも困っている
こづかい - [小遣い]
Tôi vẫn có tiền tiêu vặt nhờ sự giúp đỡ của mẹ.: 母の手伝いをすれば、お小遣いをもらい続けることができる。
ポケットマネー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top