Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tia tử ngoại

n

しがいせん - [紫外線]
Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta khỏi các tia tử ngoại độc hải: オゾン層は私たちを有害な紫外線から守ってくれる
Ảnh hưởng của tia tử ngoại tới làn da thì không gì có thể so sánh được.: 紫外線が肌に与える影響はそれどころではない。

Xem thêm các từ khác

  • Tia tới

    にゅうしゃこうせん - [入射光線] - [nhẬp xẠ quang tuyẾn]
  • Tia đen

    ブラックライト
  • Tia đốt nóng

    ねっせん - [熱線] - [nhiỆt tuyẾn]
  • Tim

    しんぞう - [心臓], こころ - [心]
  • Tim nhân tạo

    じんこうしんぞう - [人工心臓] - [nhÂn cÔng tÂm tẠng]
  • Tim phổi nhân tạo

    じんこうしんばい - [人工心肺] - [nhÂn cÔng tÂm phẾ]
  • Tim đèn

    とうしん - [灯心] - [ĐĂng tÂm], vật liệu làm tim đèn: 灯心の材料, bấc đèn: 灯心草ろうそく
  • Tim đập nhanh

    どうきがする - [動悸がする]
  • Tim đập thình thịch

    わくわく, どきどき, tim đập thịch thịch chờ đến lúc được lên sân khấu: ~(と)しながら、登場を待つ, tối khuya...
  • Tin

    たよる - [頼る], しんずる - [信ずる], しんじる - [信じる], うける - [受ける], うけとる - [受け取る], たより - [便り],...
  • Tin buồn

    ひほう - [悲報] - [bi bÁo], しんらいする - [信頼する]
  • Tin báo

    しらせ - [知らせ], tôi nhận được tin báo bố tôi mất đột ngột.: 私は国から父の急死の知らせを受け取った。
  • Tin báo nhận

    アック, アンク, じゅしんつうち - [受信通知], にゅうりょくおうとう - [入力応答], にゅうりょくじゅり - [入力受理]
  • Tin bại trận

    はいほう - [敗報] - [bẠi bÁo]
  • Tin cho biết

    しらせる - [知らせる]
  • Tin cẩn

    しんにんする - [信任する]
  • Tin cậy

    しんらい - [信頼する], フェイルセーフきのう - [フェイルセーフ機能], フェールセーフ
  • Tin dùng

    いにんする - [委任する]
  • Tin học hoá

    きかいか - [機械化], コンピューターか - [コンピューター化], コンピュータか - [コンピュータ化], コンピュータリゼーション
  • Tin lành

    プロテスタント, ふくいん - [福音]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top