Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tinh hoa phát tiết ra ngoài

n, exp

オーラ
những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin (tinh hoa phát tiết ra ngoài): 成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ

Xem thêm các từ khác

  • Tinh hoàn

    ほんしつ - [本質], ふぐり - [陰嚢] - [Âm nang], ちゃんたま
  • Tinh khiết

    せいじょう - [清浄] - [thanh tỊnh], せいけつ - [清潔], じゅんすい - [純粋], きよい - [清い]
  • Tinh khí

    せいき - [精気]
  • Tinh luyện

    せいれん - [精錬]
  • Tinh luyện và mới

    しんえい - [新鋭]
  • Tinh lực

    せいりょく - [精力], スタミナ, きりょく - [気力]
  • Tinh ma

    いたずらっぽい, ánh mắt tinh ma: いたずらっぽい目つき, nhìn chăm chăm tinh ma: いたずらっぽく見つめて, cười tinh ma:...
  • Tinh ma quỷ quái

    いたずらっぽい
  • Tinh nghịch

    いたずらする, いたずらっぽい, おてんば - [お転婆], ふざける, やんちゃ, わんぱく - [腕白], ánh mắt tinh nghịch: いたずらっぽい目つき,...
  • Tinh nhanh tháo vát

    びんそく - [敏速], giải quyết công việc tinh nhanh tháo vát: 敏速に仕事を片付ける
  • Tinh nhuệ

    せいえい - [精鋭], tập hợp toàn những tuyển thủ tinh nhuệ.: 精鋭の選手がそろっている, huấn luyện một đội vệ sỹ...
  • Tinh quái

    やんちゃ, いたずらっぽい, ánh mắt tinh quái: いたずらっぽい目つき, nhìn chăm chăm tinh quái: いたずらっぽく見つめて,...
  • Tinh sương

    そうちょう - [早朝]
  • Tinh thông

    クリスタル, せいつうする - [精通する], たいとく - [体得する], つうじる - [通じる], tinh thông trà đạo: 茶道を体得,...
  • Tinh thần

    メンタル, せいしん - [精神], せい - [精], こん - [魂] - [hỒn], きりょく - [気力], きぶん - [気分], きせい - [気勢] -...
  • Tinh thần bất khuất

    まけじだましい - [負けじ魂]
  • Tinh thần cao

    ねっき - [熱気] - [nhiỆt khÍ]
  • Tinh thần chiến đấu

    ファイティングスピリット
  • Tinh thần chống đối

    はんしん - [叛心] - [phẢn tÂm], はんこつせいしん - [反骨精神] - [phẢn cỐt tinh thẦn], はんこつ - [反骨] - [phẢn cỐt]
  • Tinh thần cạnh tranh

    まけんき - [負けん気], tinh thần cạnh tranh của con người: 負けん気の男, thể hiện tinh thần ganh đua.: 負けん気を出す
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top