Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Toàn bộ là Kana

Tin học

ぜんかくかな - [全角カナ]

Xem thêm các từ khác

  • Toàn bộ là con chữ

    ぜんかくもじ - [全角文字]
  • Toàn bộ mảng

    ぜんたいはいれつ - [全体配列]
  • Toàn bộ nhân sự

    のべじんいん - [延人員] - [diÊn nhÂn viÊn], のべじんいん - [延べ人員] - [diÊn nhÂn viÊn], tổng số nhân công cho công việc...
  • Toàn bộ như nhau

    きんいつ - [均一], kích cỡ đồng đều như nhau (toàn bộ như nhau): 大きさが均一である
  • Toàn bộ thiết bị

    プラント, せつびいっしき - [設備一式]
  • Toàn bộ trục

    インテグラルシャフト
  • Toàn bộ tư thế

    ぜんしせい - [全姿勢], category : 溶接
  • Toàn bộ tốc lực

    ぜんそくりょく - [全速力]
  • Toàn bộ vỏ bọc

    インテグラルハウジング
  • Toàn bộ đều nhau

    きんいつ - [均一]
  • Toàn bộ đều như nhau

    きんいつ - [均一], kích cỡ đồng đều như nhau (toàn bộ đều như nhau): 大きさが均一である
  • Toàn bộ ống dẫn

    インテグラルマニホルド
  • Toàn cõi

    ぜんりょういき - [全領域]
  • Toàn cơ thể

    みうち - [身内]
  • Toàn cảnh nhìn từ trên xuống

    ちょうかんず - [鳥瞰図], ちょうかん - [鳥瞰] - [ĐiỂu ?], thử nghiệm phân tích toàn cảnh về~: ~に関する鳥瞰的な分析を試みる,...
  • Toàn cầu

    ぜんせかい - [全世界], グローバル, せかいてき - [世界的], tiêu chuẩn toàn cầu: グローバル・スタンダード, sản phẩm...
  • Toàn cầu hóa

    グローバリズム, thời kỳ toàn cầu hoá: グローバリズム時代に, nhóm hoạt động chống lại toàn cầu hoá: 反グローバリズムの活動家グループ
  • Toàn cục

    グローバル, こうたいいき - [高帯域], せかいてき - [世界的], たいいきてき - [大域的]
  • Toàn diện

    かんぜん - [完全], オールラウンド, かんぺき - [完璧], ぜんめん - [全面], ほうかつてき - [包括的], sử dụng hai ngôn...
  • Toàn doanh nghiệp

    ぜんしゃきぼ - [全社規模]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top