- Từ điển Việt - Nhật
Toa trần
Xem thêm các từ khác
-
Toa xe
ワゴン -
Toa xe bán thức ăn
しょくどうしゃ - [食堂車] -
Toa xe có ngăn riêng xếp hành lý
エステートワゴン -
Toa xe khách
コーチ -
Toa xe nhỏ
バッテン -
Toa xe rỗng
エンプチーワゴン -
Toa xe số...
...ごうしゃ - [...号車] -
Toa xe tự đổ
ホッパ -
Toe toét
にっこり, にたにた -
Toi
くたばる -
Toilet
ラバトリー -
Tokyo
とうきょう - [東京], nhìn những tòa nhà này tôi không thể tin được là tokyo đã từng bị thiêu trụi: このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。,... -
Tokyo-TKY
ティーケイワイ, category : 取引 -
Toluen
トルエン, トルオール -
Tong tong
たらたら, máu chảy tong tong xuống: 血が~(と)流れ落ちる -
Topaz
トパーズ -
Torricelli
トリチェリ -
Toshiba
とうしば - [東芝] - [ĐÔng chi] -
Toyota
とよた - [豐田] - [? ĐiỀn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.