Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tokyo

n

とうきょう - [東京]
Nhìn những tòa nhà này tôi không thể tin được là Tokyo đã từng bị thiêu trụi: このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。
Và tôi đã không biết điều đó, vì thế tôi chỉ lái xe và không nghĩ rằng ở Tokyo lại có nhiều đèn giao thông đến như vậy.: でも私、それを知らなかったの。だから

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top