Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Toe toét

adv

にっこり
にたにた

Xem thêm các từ khác

  • Toi

    くたばる
  • Toilet

    ラバトリー
  • Tokyo

    とうきょう - [東京], nhìn những tòa nhà này tôi không thể tin được là tokyo đã từng bị thiêu trụi: このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。,...
  • Tokyo-TKY

    ティーケイワイ, category : 取引
  • Toluen

    トルエン, トルオール
  • Tong tong

    たらたら, máu chảy tong tong xuống: 血が~(と)流れ落ちる
  • Topaz

    トパーズ
  • Torricelli

    トリチェリ
  • Toshiba

    とうしば - [東芝] - [ĐÔng chi]
  • Toyota

    とよた - [豐田] - [? ĐiỀn]
  • Toàn bộ

    まるまる - [丸まる], ぜんぶ - [全部], ぜんぱん - [全般], ぜん - [全], いっさい - [一切], からきし, からっきし, がらり,...
  • Toàn bộ cacbon hữu cơ

    てぃーおーしー - [TOC]
  • Toàn bộ các-te

    インテグラルハウジング
  • Toàn bộ cơ thể

    ごたい - [五体]
  • Toàn bộ khoảng cách tính theo dặm

    トータルマイレージ
  • Toàn bộ kiểu

    インテグラルタイプ
  • Toàn bộ là Kana

    ぜんかくかな - [全角カナ]
  • Toàn bộ là con chữ

    ぜんかくもじ - [全角文字]
  • Toàn bộ mảng

    ぜんたいはいれつ - [全体配列]
  • Toàn bộ nhân sự

    のべじんいん - [延人員] - [diÊn nhÂn viÊn], のべじんいん - [延べ人員] - [diÊn nhÂn viÊn], tổng số nhân công cho công việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top