Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trái phiếu thị chính không công khai

Kinh tế

えんこちほうさい - [縁故地方債]
Category: 債券
Explanation: 発行団体と縁故関係のある特定の者が引受ける地方債のこと。///銀行や保険会社等を対象とした銀行等縁故債、および地方共済組合等を対象とした共済等縁故債などがある。///発行方式には、証券による形式と、証書借り入れによる形式がある。近年、証券による形式で発行される割合は低下傾向にある。これは、時価会計制度の導入により、保有する金融機関側が、期末の時価評価を不要とするために、証書形式を選好しているためと考えられる。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top