Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trình đơn trợ giúp

Tin học

ヘルプメニュー

Xem thêm các từ khác

  • Trình đơn tại chỗ

    ポップアップメニュー
  • Trình đọc tài liệu

    ぶんしょよみとりそうち - [文書読取り装置]
  • Trình độ

    レベル, へん - [辺], ぶん - [分] - [phÂn], ていど - [程度], すいじゅん - [水準], うでまえ - [腕前], nếu như làm đến...
  • Trình độ cao

    ハイレベル
  • Trình độ dân trí

    教育水準
  • Trình độ văn hoá

    ぶんかていど - [文化程度]
  • Trìu mến

    あいする - [愛する], かわいがる - [可愛がる], たいせつにする - [大切にする]
  • Trí

    ちりょく - [知力], さいち - [才知]
  • Trí dũng

    ちゆう - [知友]
  • Trí dục

    ちいく - [知育]
  • Trí khôn

    ちとく - [知徳]
  • Trí khôn nhân tạo

    エーアイ
  • Trí lực

    りち - [理知], ちりょく - [智力] - [trÍ lỰc]
  • Trí nhớ

    ものおぼえ - [物覚え], きおくりょく - [記憶力], きおく - [記憶], あんぷ - [暗譜], bọn trẻ có trí nhớ tốt thật.:...
  • Trí nhớ máy tính

    コンピューターマインド
  • Trí não chậm phát triển

    しんしんもうじゃく - [心神耗弱] - [tÂm thẦn hao nhƯỢc]
  • Trí năng

    ちりょく - [知力]
  • Trí thông minh

    ちのう - [知能], anh ấy thiếu trí thông minh để hiểu được câu hỏi này.: 彼にはその質問を理解するだけの知能がなかった,...
  • Trí thông minh nhân tạo

    じんこうちのう - [人工知能]
  • Trí trá

    いんちき, インチキ, phát minh đó mà vĩ đại, tuyệt vời á, những lời trí trá đó, tôi không thèm tin đâu: その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙なインチキくさい説明を僕は信用しないよ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top