Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trí óc

adj

メンタル
các môn thể thao trí óc (cờ vua...): なスポーツ
メンタル
kiểm tra sự phát triển của trí óc: ~ テスト

Xem thêm các từ khác

  • Trích

    ちゅうしゅつ - [抽出], ばっすい - [抜粋]
  • Trích dẫn

    ぬく - [抜く], いんよう - [引用], trích dẫn những chỗ hay: 面白いところを抜く
  • Trích lục

    てきろく - [摘録] - [trÍch lỤc], 抜粋
  • Trích máu

    けつえきをさいしゅする - [血液を採取する], trích máu từ động mạch: 動脈から血液を採取する, trích máu từ động...
  • Trích ra

    ちゅうしゅつ - [抽出する]
  • Trích đoạn

    ぬきがき - [抜き書き] - [bẠt thƯ], ばっすい - [抜粋する], viết trích đoạn: 抜き書きをする, trích đoạn văn này từ...
  • Trích đoạn phim

    ビデオクリップ
  • Trò Bingo

    ビンゴ
  • Trò bida

    ビリヤード
  • Trò bumêrang

    ブーメラン
  • Trò bịp bợm

    いんちき
  • Trò chuyện

    かんだんする - [歓談する], trò chuyện trong không khí hòa nhã và vui vẻ: 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する, trò...
  • Trò chuyện vui vẻ

    かんだん - [歓談], cuộc trò chuyện vui vẻ trước bữa ăn: 食事前の歓談, có đủ thời gian để trò chuyện vui vẻ (tán...
  • Trò chơi

    ゆうぎ - [遊戯], てじな - [手品], たわむれ - [戯れ], ゲム, ゲーム, いたずら, あそび - [遊び], trông trò ảo thuật đó...
  • Trò chơi MUD

    エムユーディー, マッド
  • Trò chơi bi

    おはじき - [お弾き], chơi bắn bi: おはじきをはじく, chơi bi: おはじき遊びをする
  • Trò chơi bài

    かるた - [骨牌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top