Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trút ra

exp

つぎだす - [注ぎ出す]

Xem thêm các từ khác

  • Trút tội

    とがめる - [咎める]
  • Trút vào

    りゅうにゅうする - [流入する], ちゅうにゅうする - [注入する]
  • Trút vỏ

    アンコーテッド
  • Trăm họ

    ひゃくしょう - [百姓] - [bÁch tÍnh]
  • Trăm ngàn

    じゅうまん - [十万]
  • Trăm năm

    ひゃくねん - [百年] - [bÁch niÊn], かいろうどうけつ - [偕老同穴] - [giai lÃo ĐỒng huyỆt], kết tình trăm năm: 偕老同穴の連れ合い
  • Trăm phần trăm (uống rượu)

    かんぱい - [乾杯], cạn chén (trăm phần trăm) vì tình bằng hữu của chúng ta: 私たちの友情に乾杯, cạn chén (trăm phần...
  • Trăm tuổi

    ひゃくさい - [百歳], せいめいのおわり - [生命の終わり]
  • Trăm vạn

    ひゃくまん - [百万]
  • Trăn trở

    うれえる - [愁える]
  • Trăng lưỡi liềm

    みっかづき - [三日月], クレセント
  • Trăng mọc

    つきがでる - [月が出る]
  • Trăng non

    みかづき - [三日月], chúng tôi nướng bánh hình trăng non phục vụ cho lễ hội ngắm trăng: 私たちは、月見の会のために三日月形のクッキーを焼く,...
  • Trăng rằm

    まんげつ - [満月], じゅうごやのつき - [十五夜の月], めいげつ - [名月]
  • Trăng sáng

    かげつ - [佳月] - [giai nguyỆt], đêm trăng sáng: 佳月の夜, trăng sáng: 輝く佳月
  • Trăng thượng huyền

    じょうげん - [上弦]
  • Trăng tròn

    まんげつ - [満月]
  • Trơ tráo

    ろこつ - [露骨], なまいき - [生意気], ずうずうしい - [図々しい], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], こうがん...
  • Trơ trẽn

    てんとして, だいたん - [大胆], ずうずうしい - [図々しい], こうがん - [厚顔], こうがんむち - [厚顔無恥] - [hẬu nhan...
  • Trơ trọi

    こどくな - [孤独な], こころぼそい - [心細い], はげ - [禿]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top