Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trơ trẽn

Mục lục

adj

てんとして
だいたん - [大胆]
ずうずうしい - [図々しい]
こうがん - [厚顔]
lời nói dối vô liêm sỉ (trơ trẽn, trơ tráo, trơ trẽn): 厚顔無恥なうそ
vô liêm sỉ (trơ trẽn, trơ tráo, trơ trẽn) kinh khủng: 甚だしい厚顔無恥
こうがんむち - [厚顔無恥] - [HẬU NHAN VÔ SỈ]
しゃあしゃあ

Xem thêm các từ khác

  • Trơ trọi

    こどくな - [孤独な], こころぼそい - [心細い], はげ - [禿]
  • Trơ trụi

    かつかつ, カツカツ, がらんどう, はだか - [裸], đốt trụi cái gì: ~を火事でがらんどうにする
  • Trơn nhẫy

    ぬるぬる, con lươn thì trơn nhẫy nên khó bắt.: うなぎは~してつかみにくい。
  • Trơn tru

    なめらか - [滑らか], スムーズ, えんかつ - [円滑] - [viÊn hoẠt], さらさら, じゅんちょうに - [順調に], つるつる, viết...
  • Trơn trượt

    ずるずる, tuyết tan nên trơn trượt khó đi: 雪が溶けて~して歩きにくい。
  • Trơn trợt

    すべる - [滑る]
  • Trơn tuồn tuột

    つるつる, ぬるぬる
  • Trưa

    ひる - [昼]
  • Trưng bày

    ひけらかす, てんらんする - [展覧する], てんじする - [展示する], ちんれつ - [陳列する], しゅっぴん - [出品する],...
  • Trưng bày mẫu

    みほんちんれつ - [見本陳列], category : 対外貿易
  • Trưng cầu

    もとめる(いけんを) - [求める(意見を)], つのる - [募る], trưng cầu ý kiến: 意見を募る
  • Trưng cầu ý kiến

    いけんをもとめる - [意見を求める]
  • Trưng diện

    おしゃれ - [御洒落], おめかし, おめかしする, trưng diện để đi đự tiệc: パーティーへ行くのにおめかしする
  • Trươn tru

    すらすら
  • Trương bạ

    ちょうぼ - [帳簿]
  • Trương lực

    ちょうりょく - [張力] - [trƯƠng lỰc]
  • Trương lực bề mặt

    ひょうめんちょうりょく - [表面張力]
  • Trương ra

    はる - [張る]
  • Trườn

    はいまわる - [はい回る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top