Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trước ga

exp

えきまえ - [駅前]
Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga.: 交番は駅前にありますよ。
Tôi vừa nhìn thấy anh Kaneda ở trong đám đông phía trước nhà ga.: 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top